Gilson do Amaral
Ngày sinh | 4 tháng 4, 1984 (37 tuổi) |
---|---|
2008-2011 | Júbilo Iwata |
2013-2014 | Ventforet Kofu |
Tên đầy đủ | Gilson do Amaral |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
2015- | FC Gifu |
Nơi sinh | Brasil |
Gilson do Amaral
Ngày sinh | 4 tháng 4, 1984 (37 tuổi) |
---|---|
2008-2011 | Júbilo Iwata |
2013-2014 | Ventforet Kofu |
Tên đầy đủ | Gilson do Amaral |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
2015- | FC Gifu |
Nơi sinh | Brasil |
Thực đơn
Gilson do AmaralLiên quan
Gilson do Amaral Gilson Varela Gibson (sứ giả Miến Điện) Gildone Gibson Les Paul Gillonnay Gilton Ribeiro Gibsonburg, Ohio Gibson City, Illinois Gibson, IowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gilson do Amaral https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9714 https://www.wikidata.org/wiki/Q197719#P3565